🌟 숨이 꺼지다
🗣️ 숨이 꺼지다 @ Ví dụ cụ thể
- 숨이 꺼지다. [꺼지다]
• Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78)